Home » Archives for tháng 9 2017
CHI PHÍ PHẪU THUẬT CHỈNH NHA | GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Phẫu thuật nhổ 2 răng số 4 hàm trên | 70 triệu |
Phẫu thuật nhổ 2 răng số 4 hàm dưới | 70 triệu |
Phẫu thuật hô 2 hàm nhổ răng số 4 | 120 triệu |
Phẫu thuật chỉnh móm BSSO hàm dưới | 85 triệu |
Phẫu thuật chỉnh hô Lefort 1 hàm trên | 85 triệu |
Nhổ 2 răng hàm dưới, phẫu thuật chỉnh hình móm khớp cắn chéo | 50 triệu |
Phẫu thuật chỉnh hình hô móm xương hàm không nhổ răng với VO | 80 triệu |
Phẫu thuật chỉnh hình khớp cắn chéo và đẩy lùi cằm do móm hoặc làm ngắn cằm dài | 50 triệu |
Phẫu thuật chỉnh hình hô móm xương hàm không nhổ răng với Lefort 1 và BSSO | 150 triệu |
Phẫu thuật cười hở nứu do xương | 90 triệu |
Phẫu thuật cười hở nứu do cơ, môi | 20 triệu |
Phẫu thuật cắt cân xứng xương hàm | 120 triệu |
Tạo mô hình 3D phần gò má (in 3D) | 5 triệu |
TẨY TRẮNG RĂNG: KHÔNG Ê BUỐT | ĐƠN VỊ | GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Ép máng tẩy | 1 Hàm | 400.000 |
Thuốc tẩy trắng tại nhà | 1 Ống | 320.000 |
Tẩy Trắng Răng tại Nhà | 2 Hàm | 1.300.000 |
Tẩy Trắng Răng tại Phòng Khám | 2 Hàm | 3.000.000 |
Tẩy Trắng Răng Tại Phòng Khám + Tại Nhà (1 Máng Tẩy + 03 Ống Thuốc) | 2 Hàm | 3.500.000 |
Tẩy trắng răng chết tủy | Răng | 1.200.000 |
Tẩy trắng răng Nhiễm Kháng Sinh - Cấp 1 | 2 hàm | 4.000.000 |
Tẩy trắng răng Nhiễm Kháng Sinh - Cấp 2 (1 Máng Tẩy + 06 Ống Thuốc) | 2 hàm | 6.000.000 |
CHỈNH NHA NIỀNG RĂNG | ĐƠN VỊ | GIÁ NIÊM YẾT (VND) |
Niềng răng mắc cài kim loại chuẩn | Liệu trình | 30.000.000 - 40.000.000 |
Niềng răng mắc cài kim loại có khóa | Liệu trình | 35.000.000 - 45.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ chuẩn | Liệu trình | 45.000.000 - 55.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ có khóa | Liệu trình | 50.000.000 - 60.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi Incognito | Liệu trình | 100.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt lưỡi Incognito (Phức tạp) | Liệu trình | 120.000.000 |
Niềng răng trong suốt / Không mắc cài Invisalign-Cấp 1 (14 cặp khay) | Liệu trình | 79.100.000 |
Niềng răng trong suốt / Không mắc cài Invisalign-Cấp 2 (14-35 cặp khay) | Liệu trình | 124.300.000 |
Niềng răng trong suốt / Không mắc cài Invisalign-Cấp 3 (trên 35 cặp khay) | Liệu trình | 146.900.000 |
Chỉnh nha - 1 hàm mắc cài kim loại | Liệu trình | 15.000.000 |
Chỉnh nha - 1 hàm mắc cài sứ | Liệu trình | 18.000.000 |
Chỉnh nha - Tiền phục hình | Liệu trình | 10.000.000 |
KHÍ CỤ CHỈNH NHA DƯỚI 12 TUÔI | ||
Khí cụ 2x4 Sắp lại đều răng trên và dưới khi bé có dấu hiệu mọc Thưa, Lệch, Hô | Cái | 10.000.000 |
Khí cụ Twinblock Chỉnh Xương - hàm trên hoặc hàm dưới (dấu hiệu móm) kích thích hàm dưới đưa ra trước | Cái | 4.000.000 |
Khí cụ Headgear Dấu hiệu răng hàm Hô hoặc Móm đẩy lùi hàm trên | Cái | 5.000.000 |
Khí cụ nới rộng Quad-helix / Wilson Nới rộng cung hàm hẹp | Cái | 2.000.000 |
Khí cụ nới rộng Hawley Cung hàm hẹp đẩy rộng ra tháo lắp | Cái | 2.000.000 |
Chỉnh nha - Khí cụ Forsus Đẩy hàm dưới ra phía trước đối với bé sắp hết tăng trưởng xương | Cái | 5.000.000 |
Mặt phẳng nghiêng Trẻ con bị cắn ngược 1-2 răng phía trước | Cái | 5.000.000 |
KHÍ CỤ DUY TRÌ SAU CHỈNH NHA | ||
Khí cụ duy trì sau chỉnh nha Clear Retainer | Cái | 1.500.000 |
Khí cụ duy trì sau chỉnh nha Hawley | Cái | 3.000.000 |
Dây cung duy trì sau chỉnh nha | Cái | 1.000.000 |
Khí cụ giữ khoảng cho răng vĩnh viễn mọc | Cái | 3.000.000 |
Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ | Cái | 3.000.000 |
CHỈNH NHA THÁO LẮP | ||
Chỉnh nha - Tháo mắc cài (điều trị nơi khác) | Trường hợp | 1.000.000 |
Chỉnh nha - Tháo khí cụ duy trì (điều trị nơi khác) | Trường hợp | 500.000 |
Chỉnh nha - Điều trị lẻ (đang điều trị nơi khác) | Lần | 500.000 |